|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
goá bụa
adj widow
| [goá bụa] | | | (cảnh goá bụa) widowhood; widowerhood | | | Bà ấy lâm và o cảnh goá bụa đã hai năm nay | | She has been widowed for two years | | | Bà ấy goá chồng năm 30 tuổi | | She was left a widow at (the age of) thirty |
|
|
|
|